Một số MySQL Command Line

image-1024x575 Một số MySQL Command Line

Giới thiệu

MySQL Command Line là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho việc quản lý cơ sở dữ liệu, từ thao tác đơn giản đến các tác vụ phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số lệnh MySQL hữu ích mà bạn có thể sử dụng trực tiếp từ dòng lệnh. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay một chuyên gia quản trị cơ sở dữ liệu, việc nắm vững các lệnh này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Hãy cùng bắt đầu với những lệnh cơ bản nhất và tiến đến những lệnh nâng cao hơn để quản lý và điều hành cơ sở dữ liệu MySQL của bạn.

USER COMMAND

Danh sách tất cả người dùng trên máy chủ cơ sở dữ liệu:
	mysql> Select user from mysql.user;  

Xem thêm thông tin về bảng người dùng:
	mysql> DESC user; 

Truy vấn host, account_locked, password_expired của người dùng:
	mysql> SELECT user, host, account_locked, password_expired FROM user;  

Hiển thị người dùng hiện tại:
	mysql> Select user();  
	mysql> Select current_user();
	
Xem người dùng hiện tại đang đăng nhập vào máy chủ cơ sở dữ liệu:
	mysql> SELECT user, host, db, command FROM information_schema.processlist;

Tạo Người Dùng Mới:
	CREATE USER 'username'@'host' IDENTIFIED WITH authentication_plugin BY 'password';
	CREATE USER 'sammy'@'localhost' IDENTIFIED BY 'password';

Cấp Quyền Cho Người Dùng:
	GRANT PRIVILEGE ON database.table TO 'username'@'host';
	GRANT CREATE, ALTER, DROP, INSERT, UPDATE, DELETE, SELECT, REFERENCES, RELOAD on *.* TO 'sammy'@'localhost' WITH GRANT OPTION;

Thu hồi quyền:
	REVOKE type_of_permission ON database_name.table_name FROM 'username'@'host';

Xem lại các quyền hiện tại của người dùng:
	SHOW GRANTS FOR 'username'@'host';
	
Xóa Người Dùng:
	DROP USER user [, user] ....
	DROP USER 'jeffrey'@'localhost';

LIST PRIVILEGES :

SELECT: Quyền cho phép người dùng truy vấn và lấy dữ liệu từ một bảng hoặc một tập hợp bảng.

INSERT: Cho phép người dùng thêm dữ liệu mới vào bảng.

UPDATE: Cho phép người dùng sửa đổi dữ liệu hiện có trong bảng.

DELETE: Cho phép người dùng xóa dữ liệu khỏi bảng.

CREATE: Cho phép người dùng tạo các đối tượng mới trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như bảng, chỉ mục, hoặc cơ sở dữ liệu mới.

ALTER: Cho phép người dùng thay đổi cấu trúc của các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như thêm cột mới vào bảng hoặc thay đổi kiểu dữ liệu của một cột.

DROP: Cho phép người dùng xóa các đối tượng khỏi cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như xóa bảng, chỉ mục hoặc cơ sở dữ liệu.

GRANT: Cho phép người dùng cấp quyền cho người dùng khác.

REVOKE: Cho phép người dùng thu hồi quyền mà họ đã cấp cho người dùng khác.

EXECUTE: Cho phép người dùng thực thi các stored procedures và functions trong cơ sở dữ liệu.

INDEX: Cho phép người dùng tạo và xóa chỉ mục trên các bảng.

REFERENCES: Cho phép người dùng tạo các khóa ngoại (foreign key) liên kết bảng này với bảng khác.

LOCK TABLES: Cho phép người dùng khóa bảng để ngăn chặn các thao tác khác trong quá trình họ làm việc với bảng đó.

SHOW VIEW: Cho phép người dùng xem định nghĩa của một view (một bảng ảo được tạo từ kết quả của một truy vấn SELECT).

TRIGGER: Cho phép người dùng tạo và quản lý các triggers, là các hành động tự động được thực hiện khi có sự kiện xảy ra trong cơ sở dữ liệu.

TABLE Command :

Hiển thị cơ sở dữ liệu:
	SHOW DATABASES;

Tạo cơ sở dữ liệu mới có tên là ‘myfirstdb’:
	mysql> CREATE DATABASE myfirstdb;

Tạo cơ sở dữ liệu với các tùy chọn:
	mysql> CREATE DATABASE myfirstdb character set utf8 collate utf8_bin;

QUERRY DATABASE SIZE:

SELECT table_schema "mydatabasename",
        ROUND(SUM(data_length + index_length) / 1024 / 1024, 1) "DB Size in MB" 
FROM information_schema.tables 
GROUP BY table_schema; 

SQL AUTO INCREMENT :

CREATE TABLE Persons (
    Personid int NOT NULL AUTO_INCREMENT,
    LastName varchar(255) NOT NULL,
    FirstName varchar(255),
    Age int,
    PRIMARY KEY (Personid)
);

Default auto_increment = 1 and will increment by 1 for each new record, if want auto_increment start with another value, use this :
	ALTER TABLE Persons AUTO_INCREMENT=100;

Trên đây là một số lệnh cơ bản và nâng cao trong MySQL Command Line giúp bạn quản lý cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả. Việc nắm vững các lệnh này không chỉ giúp bạn thực hiện các tác vụ quản trị dễ dàng hơn mà còn tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật cho hệ thống. Hãy thực hành thường xuyên để làm quen với các lệnh này, và đừng ngần ngại khám phá thêm các tùy chọn và tính năng khác của MySQL để khai thác tối đa tiềm năng của công cụ này trong công việc của bạn.

I am gaining experience and developing my skills in the field of information technology. My focus areas include basic network administration, troubleshooting, and supporting IT infrastructure. I am keen on learning and growing in various aspects of IT, from system setup and maintenance to exploring new technologies and methodologies.

Post Comment