Cấu Hình MySQL Shell Qua Command Line: Các Lệnh Quan Trọng Bạn Cần Biết
Giới thiệu
Multi-node MySQL là giải pháp tiên tiến giúp nâng cao khả năng mở rộng và tăng cường hiệu suất cho các hệ thống cơ sở dữ liệu. Bằng cách phân tán dữ liệu và xử lý trên nhiều nút (node), Multi-node MySQL không chỉ giảm tải cho một máy chủ mà còn đảm bảo tính toàn vẹn và tính sẵn sàng cao hơn. Đây là một công nghệ quan trọng đối với các doanh nghiệp cần xử lý lượng lớn dữ liệu trong thời gian thực mà vẫn đảm bảo tính ổn định của hệ thống.
Về chi tiết các bạn có thể tham khảo tại trang chủ của MySQL & MariaDB :
https://dev.mysql.com/doc/mysql-cluster-excerpt/8.0/en/mysql-cluster-general-info.html
https://mariadb.com/kb/en/galera-cluster
Phần 7: Cấu Hình MySQL Shell Qua Command Line – Các Lệnh Quan Trọng Bạn Cần Biết
MySQL Shell là công cụ mạnh mẽ giúp quản lý và cấu hình hệ thống cơ sở dữ liệu thông qua command line. Bài viết này sẽ giới thiệu những lệnh quan trọng trong MySQL Shell mà bạn cần biết để quản lý hiệu quả.
Command line to configureInstance:
dba.configureInstance()
dba.createCluster()
Cluster.addInstance()
Cluster.removeInstance()
Cluster.rejoinInstance()
dba.checkInstanceConfiguration()
dba.configureInstance()
Dừng replication trên Slave:
STOP SLAVE;
Khởi động lại replication trên Slave:
START SLAVE;
Hiển thị trạng thái replication:
SHOW SLAVE STATUS\G;
Đồng bộ master với slave:
RESET SLAVE ALL;
MySQL Group Replication
Cài đặt Plugin Group Replication:
INSTALL PLUGIN group_replication SONAME 'group_replication.so';
Khởi động Group Replication trên mỗi node:
START GROUP_REPLICATION;
MySQL Shell cho InnoDB Cluster
Truy cập MySQL Shell:
mysqlsh --uri root@localhost
Tạo một Cluster mới:
dba.createCluster('myCluster');
Thêm các node vào Cluster:
cluster = dba.getCluster('myCluster');
cluster.addInstance('root@node_ip:3306');
Kiểm tra trạng thái Cluster:
cluster.status();
Restoring and Rebooting Cluster
Trong trường hợp Instances không thể kết nối lại sau khi sập thì
Cluster.rejoinInstance(instance)
Nếu instance super_read_only=on thì bạn cần chắc chắn rằng AdminAPI có thể set super_read_only=OFF. Trong trường hợp Instances không có cấu hình kết dính ( persisted ), khi restart instance sẽ không tự động join lại. Như vậy sẽ phải thủ công để rejoinInstance(instance)
Trong trường hợp server_UUID thay đổi thì sẽ phải remove và thêm lại thủ công với option force
cluster.removeInstance("root@instanceWithOldUUID:3306", {force: true})
cluster.rescan()
Reboot Cluster
var cluster = dba.rebootClusterFromCompleteOutage()
- Nếu toàn bộ members có cùng GTID, thì member đang kết nối sẽ là Primary
- Nếu members đang RECOVERING hoặc ERROR và toàn bộ member khác OFFLINE hoặc ERROR
- rebootClusterFromCompleteOutage() sẽ stop Group Replication, Nếu Group Replication fail to stop, command sẽ bị dừng và hiển thị Lỗi
Tóm lại
Việc nắm vững các lệnh command line trong MySQL Shell sẽ giúp bạn quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và linh hoạt. Hãy áp dụng những lệnh này để tối ưu hiệu quả quản trị.
Phần trước
- Phần 6: Giám Sát Hiệu Suất MySQL Cluster – Các Công Cụ và Phương Pháp Hiệu Quả
- Phần 5 : Cài Đặt và Cấu Hình MySQL Router – Kết Nối Cluster An Toàn
- Phần 4: Tạo MySQL Cluster và Tham Gia Group: Hướng Dẫn Từng Bước
- Phần 3 : Pre-checking và Chuẩn Bị Hệ Thống Trước Khi Tạo MySQL Cluster
- Phần 2 : Cài đặt MySQL và MySQL Shell
- Phần 1: Giới thiệu về Multi-node MySQL: Cách Hoạt Động và Ứng Dụng
Xem tiếp
Post Comment